Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "dễ chịu" 1 hit

Vietnamese dễ chịu
English Adjectivescomfortable
Adjectivespleasant
Example
Chiếc ghế này rất dễ chịu.

Search Results for Synonyms "dễ chịu" 0hit

Search Results for Phrases "dễ chịu" 3hit

có mùi hương dễ chịu
It smells pleasant
Hoa nhài có mùi hương dễ chịu.
Jasmine has a pleasant fragrance.
Chiếc ghế này rất dễ chịu.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z